Có 1 kết quả:

反背 phản bội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm phản.
2. Làm ngược lại, làm trái lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm ngược lại, xoay lưng lại, ý nói đối xử ngược lại với lúc trước.

Bình luận 0